Các dấu hiệu của một cuộc suy thoái toàn cầu ngày càng rõ ràng. Theo CNN, ngày càng có nhiều dấu hiệu suy thoái trong những tuần gần đây khi nền kinh tế toàn cầu phải đối mặt với các động thái thắt chặt tiền tệ của Cục Dự trữ Liên bang Hoa Kỳ (Fed). Cơ quan này đã tăng lãi suất ba lần liên tiếp thêm 0,75 điểm phần trăm để hạ nhiệt lạm phát kỷ lục, ngay cả khi nó đẩy nền kinh tế lớn nhất thế giới vào suy thoái. Tệ nhất là khi nền kinh tế lớn nhất thế giới trở nên bất ổn, các quốc gia khác cũng phải gánh chịu hậu quả.
Theo mô hình nghiên cứu của Ned Davis, xác suất xảy ra suy thoái toàn cầu là 98,1%. Trong lịch sử, mức xác suất này chỉ cao đến mức này hai lần – vào năm 2008, khi cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu xảy ra và vào năm 2020, khi đại dịch Covid-19 bùng phát. Sự suy yếu của nền kinh tế Mỹ cũng ảnh hưởng đến các nước khác.
1. Đồng USD tăng mạnh
Đồng USD có tác động lớn đến nền kinh tế thế giới và tài chính quốc tế. Hiện tại, đồng đô la đang ở mức cao nhất trong hai thập kỷ, và nguyên nhân chính là do các quyết định của Fed.

Khi Fed bắt đầu thắt chặt và nâng lãi suất vào tháng 3, đồng đô la trở nên hấp dẫn hơn đối với các nhà đầu tư trên khắp thế giới.
Đồng đô la mạnh hơn mang lại lợi ích đáng kể cho người Mỹ khi đi du lịch nước ngoài, nhưng ngược lại làm đình trệ hầu hết các quốc gia trên thế giới. Tỷ giá bảng Anh, euro, nhân dân tệ, yên và nhiều đồng tiền khác giảm giá mạnh so với đồng USD, khiến các nước khác nhập khẩu sản phẩm của Mỹ với giá cao hơn.
Trước tình hình đó, các ngân hàng trung ương ở một số quốc gia đã đồng loạt tăng lãi suất để hỗ trợ đồng nội tệ và tạo ra “mặt bằng lãi suất”.
Về phía Mỹ, đồng đô la mạnh hơn cũng có tác động gây bất ổn cho Phố Wall, vì nhiều công ty S&P 500 kinh doanh trên khắp thế giới. Theo Morgan Stanley, thu nhập của các công ty S&P 500 giảm 0,5% cho mỗi lần tăng 1% của chỉ số đô la
2. Suy giảm các động lực kinh tế Mỹ
Tiêu dùng là động cơ đầu tiên của nền kinh tế lớn nhất thế giới. Tuy nhiên, nhiều người Mỹ vẫn chán ngán với việc giá cả tăng cao và mức lương trì trệ. Gregory Daco, nhà kinh tế trưởng tại EY Parthenon, cho biết: “Những khó khăn do lạm phát gây ra đã khiến nhiều người phải tiết kiệm.
Tỷ lệ tiết kiệm cá nhân ở Mỹ chỉ là 3,5% vào tháng 8, gần như thấp nhất kể từ năm 2008 và thấp hơn nhiều so với mức trước đại dịch là 9%. Một lần nữa, nền tảng liên quan rất nhiều đến Fed.
Lãi suất tiền gửi tăng mạnh làm tăng lãi suất thế chấp lên mức cao nhất, điều này làm phức tạp thêm sự phát triển của các công ty. Ngoài ra, Fed tăng lãi suất để giảm lạm phát, nhưng người tiêu dùng phải gánh chịu thiệt hại kép là lãi suất cao và giá cả cao, đặc biệt là đối với các mặt hàng cơ bản như thực phẩm và nhà ở.
Trước đó, người Mỹ đã chi tiêu mạnh tay trong thời gian đóng cửa năm 2020 để giúp nền kinh tế thoát khỏi suy thoái do đại dịch gây ra. Kết quả là họ không còn tiền tiết kiệm, và khi lạm phát bùng nổ, nhiều người mất sức mua.
3. Các doanh nghiệp đang thắt lưng buộc bụng
Trong hầu hết thời gian xảy ra đại dịch, hoạt động trong nhiều ngành công nghiệp ở Hoa Kỳ bùng nổ nhờ sức mua của người tiêu dùng trong nước, ngay cả khi lạm phát cao cắt giảm lợi nhuận doanh nghiệp. Tuy nhiên, nó không kéo dài.

Vào giữa tháng 9, gã khổng lồ hậu cần FedEx, hoạt động tại hơn 200 quốc gia, đã gây sốc cho các nhà đầu tư khi bất ngờ thay đổi dự báo kinh doanh. Họ cảnh báo rằng nhu cầu sẽ giảm và lợi nhuận của công ty có thể giảm hơn 40%. CEO của FedEx đã chia sẻ trong một cuộc phỏng vấn rằng sự suy giảm trong hoạt động vận chuyển là dấu hiệu của một cuộc suy thoái sắp xảy ra.
Ngoài FedEx, cổ phiếu của Apple (NASDAQ: AAPL) cũng giảm vào đầu tuần trước sau khi Bloomberg báo cáo rằng công ty hủy bỏ kế hoạch tăng sản lượng iPhone 14 do nhu cầu yếu hơn dự kiến.
Đây cũng là thời điểm mọi năm các công ty thường thuê để chuẩn bị cho ngày lễ, nhưng năm nay hầu hết các công ty đều giữ tâm lý thận trọng để theo dõi tình hình.
Xem thêm: Vàng đen tiếp tục kéo dài đà tăng
4. Cổ phiếu giảm tại “Thị trường gấu”
Phố Wall đã biến động trong những tháng gần đây và đang trên đà phát triển tồi tệ nhất kể từ năm 2008. Điều này hoàn toàn trái ngược với năm 2021, khi S&P 500 tăng 27% do chính sách. Fed nới lỏng tiền tệ.

Trên thực tế, xu hướng tăng giá của năm 2021 sẽ chỉ kéo dài đến đầu năm 2022 trước khi lạm phát khiến nhà đầu tư lo lắng và Fed bắt đầu tăng lãi suất, đồng thời chương trình mua trái phiếu của Fed để hỗ trợ thị trường sẽ kết thúc.
Kết quả là, chỉ số SandP 500 đã giảm gần 24% chỉ trong năm 2022. Thậm chí cả ba chỉ số chứng khoán chính của Hoa Kỳ đều ở trong “thị trường con gấu” sau khoảng 20% mức của chúng. Đỉnh núi gần nhất.
Không chỉ vậy, thị trường trái phiếu – nơi trú ẩn an toàn cho các nhà đầu tư khi cổ phiếu và các tài sản khác giảm giá – đang gặp khó khăn, và đó là do Fed. Mặc dù lợi suất trái phiếu tăng nhưng lạm phát kết hợp với lãi suất cơ bản tăng đã làm giảm giá trái phiếu, làm tổn thương nhiều nhà đầu tư. Lợi tức trái phiếu Eurozone cũng đang tăng lên khi các ngân hàng trung ương của khu vực này “ăn theo” Fed bằng cách tăng lãi suất để hỗ trợ đồng nội tệ của họ.
5. Sự không chắc chắn về chính trị, chính sách và giá cả
Theo CNN, xung đột kinh tế, tài chính và chính trị không ở đâu rõ ràng hơn ở Anh.
Giống như nhiều nơi trên thế giới, Vương quốc Anh đang phải vật lộn với giá cả tăng do cú sốc của Covid-19, tiếp theo là sự gián đoạn thương mại và giá năng lượng tăng do chiến tranh Nga-Ukraine.
Nhưng nó vẫn chưa kết thúc. Tuần trước, chính phủ mới của tân Thủ tướng Liz Truss đã công bố kế hoạch cắt giảm thuế lớn nhất trong vòng 50 năm. Do đó, bà Truss cho biết việc cắt giảm thuế sẽ khuyến khích đầu tư và tiêu dùng trong nước đồng thời thúc đẩy tăng trưởng kinh tế. Tuy nhiên, loại thuế này hiện không tạo thêm nguồn thu và chính phủ phải đi vay. Điều này gây nhiều áp lực cho nền kinh tế vốn gặp nhiều bất ổn.
Quyết định này đã gây ra sự hoảng loạn trên các thị trường tài chính toàn cầu và thành lập Ngân hàng Trung ương Anh (BOE). Doanh số bán trái phiếu của Anh đã đưa đồng bảng Anh xuống mức thấp nhất trong 230 năm so với đồng đô la.
Để xoa dịu thị trường, BOE đã nhanh chóng can thiệp vào việc mua trái phiếu, kéo dài hơn hai tuần, nhưng vấn đề cơ bản vẫn chưa được giải quyết.
Tình hình của Anh đang trở nên khó khăn hơn khi họ phải đối mặt với cuộc khủng hoảng giá cả sinh hoạt với lãi suất ở mức 10% – cao nhất trong G7 – và lãi suất đi vay cao hơn. Hàng triệu khoản thế chấp được tích lũy hàng trăm, thậm chí hàng nghìn bảng Anh.
Nhiều nhà kinh tế và chuyên gia dự đoán một cuộc suy thoái toàn cầu có thể xảy ra vào năm 2023, nhưng mức độ nghiêm trọng và thời gian của cuộc suy thoái này rất khó dự đoán.
Nhưng có một điều chắc chắn: mọi cuộc suy thoái đều gây đau đớn, và không phải nền kinh tế nào cũng có khả năng phục hồi như Hoa Kỳ. “Triển vọng của nền kinh tế thế giới và phần lớn dân số thế giới hiện đang ảm đạm”, các nhà kinh tế tại Diễn đàn Kinh tế Thế giới (WEF) viết trong một báo cáo được công bố tuần trước.