Cafeforex – Giá trị vốn hóa thị trường thường được định nghĩa là giá trị của tất cả các cổ phiếu vốn hóa đang lưu hành của một công ty, vốn được xem là có mối quan hệ nghịch đảo hay ngược chiều với cả rủi ro và tỷ suất sinh lời.
Thông thường, các tập đoàn vốn hóa lớn (large-cap) – những công ty có giá trị vốn hóa thị trường từ 10 tỷ USD trở lên – có xu hướng tăng trưởng chậm hơn các công ty vốn hóa trung bình. Các công ty vốn hóa trung bình (mid-cap) là những công ty có vốn hóa từ 2 đến 10 tỷ USD, trong khi các tập đoàn vốn hóa nhỏ (small-cap) có giá trị từ 300 triệu đến 2 tỷ USD.
Định nghĩa của vốn hóa lớn và vốn hóa nhỏ có chút khác biệt giữa các nhà môi giới và đã thay đổi trong thời gian qua. Khác biệt giữa định nghĩa của các nhà môi giới tương đối không quan trọng, vấn đề chỉ là các công ty nằm ở ranh giới phân chia.
Xem thêm: Ba lý do khiến bê bối FTX lại là động lực tích cực cho Bitcoin
CÁC Ý CHÍNH
- Các công ty niêm yết công khai thường được phân khúc theo giá trị vốn hóa thị trường – hay tổng giá trị cổ phiếu đang giao dịch của công ty đó trên thị trường.
- Các tập đoàn vốn hóa lớn, hay những công ty có vốn hóa thị trường từ 10 tỷ USD trở lên, có xu hướng tăng trưởng chậm hơn so với các công ty vốn hóa nhỏ, có giá trị vốn hóa từ 300 triệu đến 2 tỷ USD.
- Các công ty vốn hóa lớn thường là những công ty trưởng thành hơn, do đó ít biến động hơn trong thời kỳ khó khăn của thị trường, khi các nhà đầu tư chú trọng đến chất lượng và trở nên e ngại rủi ro hơn.
- Các cổ phiếu vốn hóa nhỏ và trung bình có thể phù hợp với ngân sách của nhiều nhà đầu tư hơn so với cổ phiếu vốn hóa lớn, nhưng giá các cổ phiếu nhỏ hơn cũng có xu hướng biến động hơn.
Tìm hiểu về Cổ phiếu Vốn hóa Nhỏ và Cổ phiếu Vốn hóa Lớn
Cổ phiếu vốn hóa nhỏ
Các cổ phiếu này có ít cổ phiếu được giao dịch công khai hơn so với các công ty có vốn hóa trung bình hoặc lớn. Như đã đề cập ở phần trước, các doanh nghiệp này có tổng giá trị tất cả các cổ phiếu đang lưu hành từ 300 triệu đến 2 tỷ USD, những cổ phiếu này được nắm giữ bởi các nhà đầu tư cá nhân, nhà đầu tư tổ chức và nội bộ công ty.
Ưu điểm của nhóm cổ phiếu vốn hóa nhỏ
Các doanh nghiệp nhỏ hơn sẽ đưa ra các đợt chào bán cổ phiếu nhỏ hơn. Vì vậy, những cổ phiếu này có thể ít được giao dịch hơn, do đó mất nhiều thời gian hơn để hoàn tất các giao dịch. Tuy nhiên, thị trường cổ phiếu vốn hóa nhỏ là nơi mà nhà đầu tư cá nhân có lợi thế hơn các nhà đầu tư tổ chức. Vì thường mua một lượng lớn cổ phiếu, các nhà đầu tư tổ chức không thường xuyên tham gia vào các đợt chào bán cổ phiếu vốn hóa nhỏ. Nếu làm vậy, họ sẽ sở hữu số cổ phần kiểm soát các doanh nghiệp nhỏ này.
Thiếu thanh khoản vẫn là một khó khăn đối với các cổ phiếu vốn hóa nhỏ, đặc biệt là đối với các nhà đầu tư xây dựng danh mục đầu tư của mình theo hướng đa dạng hóa.
Sự khác biệt này có hai tác động:
- Nhà đầu tư vào cổ phiếu vốn hóa nhỏ có thể gặp khó khăn khi bán bớt cổ phiếu. Do nhóm cổ phiếu này ít tính thanh khoản hơn trên thị trường, nhà đầu tư có thể sẽ mất nhiều thời gian hơn để mua hoặc bán một lượng cổ phiếu cụ thể, khi khối lượng giao dịch hàng ngày của mã đó khá thấp.
- Quản lý của các quỹ đầu tư vào doanh nghiệp vốn hóa nhỏ ngừng nhận vốn từ nhà đầu tư mới tại ngưỡng AUM (tài sản đang quản lý) thấp hơn.
Xem thêm: Vàng hồi phục do đồng USD suy yếu
Cổ phiếu vốn hóa lớn
Cổ phiếu vốn hóa lớn – large cap hay big cap – thuộc về các công ty có giá trị vốn hóa thị trường từ 10 tỷ USD trở lên. Các cổ phiếu này có xu hướng ít biến động hơn trong thời kỳ khó khăn của thị trường, khi các nhà đầu tư chú trọng đến chất lượng và trở nên e ngại rủi ro hơn.
Các công ty này chiếm hơn 90% thị trường chứng khoán Mỹ, bao gồm những cái tên như gã khổng lồ truyền thông di động Apple (AAPL), tập đoàn đa quốc gia Berkshire Hathaway (BRK.A) và ông lớn dầu khí Exxon Mobil (XOM). Nhiều chỉ số và điểm chuẩn theo dõi giá cổ phiếu các công ty vốn hóa lớn như Chỉ số Công nghiệp Trung bình Dow Jones (DJIA) và Standard and Poor’s 500 (S&P 500).
Vì đại diện cho phần lớn thị trường chứng khoán Hoa Kỳ, các cổ phiếu vốn hóa lớn thường được coi là các khoản đầu tư chính trong danh mục đầu tư.
Những đặc điểm thường liên quan đến các cổ phiếu này bao gồm:
- Minh bạch: Các công ty vốn hóa lớn thường minh bạch, giúp các nhà đầu tư dễ dàng tìm kiếm và phân tích thông tin công khai về họ.
- Trả cổ tức: Các công ty có vốn hóa lớn, ổn định, lâu đời thường là những công ty được các nhà đầu tư lựa chọn để kiếm thu nhập từ cổ tức. Giá trị thường lớn khiến những công ty này trở nên vững vàng hơn, có khả năng cam kết tỷ lệ chi trả cổ tức cao.
- Ổn định và có tác động: Các cổ phiếu vốn hóa lớn thường là các công ty blue-chip đang ở thời kỳ đỉnh cao của chu kỳ kinh doanh, tạo ra doanh thu, lợi nhuận ổn định và vững chắc. Nhóm này có xu hướng vận động theo nền kinh tế thị trường, đồn thời cũng là những người dẫn đầu thị trường. Các công ty này thường đưa ra những sáng kiến sáng tạo trong hoạt động kinh doanh trên thị trường toàn cầu. Tin tức về các công ty này cũng thường có tác động đến thị trường nói chung.
Xem thêm: Dầu đi lên khi nhiều quốc gia nỗ lực cắt giảm khí thải carbon

Những khác biệt chính
Khả năng vận hành trên thị trường
Cổ phiếu vốn hóa sở hữu ưu điểm quyết định khi xét đến thanh khoản và dữ liệu nghiên cứu. Nhóm cổ phiếu này thường được rất nhiều nhà phân tích theo dõi và đánh giá, với nhiều nghiên cứu độc lập và dữ liệu thị trường có sẵn để các nhà đầu tư xem xét. Ngoài ra, giá cổ phiếu vốn hóa lớn thường vận hành hiệu quả hơn trên thị trường, cụ thể là giao dịch ở mức giá phản ánh đúng hoạt động sản xuất kinh doanh cơ bản của công ty. Đồng thời, nhóm này cũng có khối lượng giao dịch hàng ngày cao hơn cổ phiếu vốn hóa nhỏ.
Khả năng biến động và rủi ro
Các cổ phiếu vốn hóa nhỏ thường biến động nhiều hơn và là các khoản đầu tư rủi ro hơn. Các doanh nghiệp vốn hóa nhỏ thường ít có khả năng tiếp tiếp cận với thị trường vốn hơn, và nhìn chung không có nhiều nguồn tài chính. Điều này khiến các công ty nhỏ hơn khó có được nguồn tiền cần thiết để thu hẹp khoảng cách trong dòng tiền, huy động vốn để chạy đua tăng trưởng, hoặc thực hiện các khoản chi tiêu vốn lớn. Vấn đề này có thể trở nên nghiêm trọng hơn đối với các công ty vốn hóa nhỏ trong thời kỳ kinh tế đi xuống.
Khả năng tăng trưởng
Bất chấp những rủi ro này, có nhiều lý do hợp lý để đầu tư vào các cổ phiếu vốn hóa nhỏ. Ưu điểm ở đây là, với cùng một tốc độ tăng trưởng, các công ty nhỏ có thể dễ dàng đạt được hơn. Cụ thể, tăng gấp đôi doanh thu từ 500.000 USD sẽ dễ hơn nhiều so với tăng gấp đôi 5 triệu USD. Ngoài ra, các công ty vốn hóa thấp thường do một đội ngũ quản lý nhỏ, thân thiết điều hành. Họ có thể nhanh chóng thích nghi với các điều kiện thị trường thay đổi hơn, cũng như cách một con thuyền nhỏ dễ đổi hướng trên biển hơn là một con tàu lớn.
Tương tự, cổ phiếu vốn hóa lớn không phải lúc nào cũng lý tưởng. Là những công ty trưởng thành, nhóm này có thể sẽ mang lại ít cơ hội tăng trưởng hơn, kém nhanh nhạy với những xu hướng kinh tế đang thay đổi. Thật vậy, một số công ty lớn đã trải qua tình trạng hỗn loạn và không còn được ưu ái trên thị trường. Chỉ vì đó là một công ty vốn hóa lớn, không có nghĩa đó luôn luôn là một khoản đầu tư tuyệt vời. Bạn vẫn phải tự mình nghiên cứu, xem xét các công ty nhỏ hơn khác, để tạo nền tảng tuyệt vời cho danh mục đầu tư tổng thể của mình.