EBITDA – là một chỉ số tài chính của Mỹ. Đây là một công cụ tuyệt vời trong lĩnh vực tài chính và quản lý kinh doanh, là một yếu tố thiết yếu trong việc đánh giá sức khỏe tài chính của một công ty. Hôm nay, cafeforexvn sẽ cung cấp cho bạn một cái nhìn tổng quát nhất về EBITDA là gì? Cách tính EBITDA như thế nào? Làm thế nào để hiểu và giải thích cùng với công dụng của EBITDA là gì?
Tìm Hiểu EBITDA Là Gì?

EBITDA Là Viết Tắt Của Từ Gì?
EBITDA là viết tắt của “Earning Before Interest, Taxes, Depreciation and Amortization”. Được dịch là: Lợi nhuận trước lãi vay, thuế và khấu hao.
Trong đó:
- Depreciation: Các khoản khấu hao của tài sản có tính hữu hình như dụng cụ, thiết bị, nhà xưởng, máy móc…
- Amortization: Các khoản khấu hao của tài sản có tính vô hình như tên thương hiệu, bằng sáng chế…
EBITDA Là Gì?
EBITDA – “Thu nhập trước lãi vay, thuế và khấu hao” là số dư quản lý được sử dụng trong kế toán Mỹ để đánh giá khả năng sinh lời trong chu kỳ hoạt động của một công ty, độc lập với chính sách đầu tư (khấu hao), chính sách tài chính (chi phí lãi vay) của công ty và các hạn chế về thuế khác. Trên thực tế, EBITDA cho thấy dòng tiền của một công ty.
Lịch Sử Của EBITDA
EBITDA là phát minh của một trong số rất ít nhà đầu tư có thành tích ngang ngửa với Buffett: Chủ tịch Liberty Media John Malone. Người tiên phong trong ngành công nghiệp cáp đã đưa ra thước đo này vào những năm 1970 để giúp thuyết phục những người cho vay và nhà đầu tư về chiến lược tăng trưởng có đòn bẩy của mình, chiến lược sử dụng nợ và tái đầu tư lợi nhuận để giảm thiểu thuế.
Thời Điểm Tính EBITDA Và Cách Tính EBITDA

Thời Điểm Tính EBITDA
EBITDA được tính cho một khoảng thời gian nhất định, thường là năm tài chính của công ty. EBITDA được đánh giá lại vào cuối mỗi năm tài chính. Nó cũng có thể là dữ liệu dự báo trong khuôn khổ thực hiện các dự báo tài chính của kế hoạch kinh doanh trong giai đoạn thành lập công ty.
Công Thức Tính EBITDA Là Gì?
EBITDA được tính toán với dữ liệu từ báo cáo thu nhập. Do đó, nó được thực hiện vào cuối niên độ kế toán, mỗi năm một lần. Có hai công thức tính EBITDA:
Tính EBITDA Từ Doanh Thu (Phương Pháp Trừ)
EBITDA | = | Doanh thu hằng năm không bao gồm thuế – Mua hàng và chi phí bên ngoài – Chi phí nhân sự – Chi phí khác |
Ví dụ:
- Doanh thu: 2.500.000
- Mua hàng: –600,000
- Phí bên ngoài: –75.000
- Chi phí nhân viên: –20.000
- Chi phí hoạt động khác: –15.000
=> EBITDA = 2.500.000 – 600.000 – 75.000 – 20.000 – 15.000 = 1.790.000
Tính EBITDA Theo Phương Pháp Cộng
Phương pháp tính toán này dựa trên thu nhập kế toán ròng được gọi là cộng.
EBITDA | = | Lợi nhuận kế toán thuần + Chi phí tài chính + Thuế và Nghĩa vụ + Phân bố cho khấu hao và dự phòng |
Như bạn có thể thấy, EBITDA là lợi nhuận của công ty trước khi trừ lãi vay, thuế và nghĩa vụ, phí khấu hao và các khoản dự phòng cho tài sản cố định (nhưng sau các khoản trợ cấp và dự phòng cho hàng tồn kho và các khoản phải thu thương mại). EBITDA lớn hơn 0 cho thấy chuỗi giá trị tạo ra lợi nhuận. Ngược lại, EBITDA dưới 0 không được các nhà tài chính đánh giá cao, vì tỷ lệ này cho thấy một chu kỳ hoạt động thua lỗ.
Những Công Dụng Của EBITDA Là Gì?

Đo Lường Mức Độ Sản Sinh Lợi Nhuận
EBITDA được sử dụng để đo lường mức độ sinh lời trong quá trình hoạt động của một công ty. Mục tiêu của nó là xác định việc tạo ra lợi nhuận của một công ty so với các công ty khác trong cùng lĩnh vực hoạt động, bất kể vị trí của chúng.
EBITDA có thể đo lường khả năng sinh lời của chu kỳ hoạt động mà không cần tính đến:
- Điều kiện tài chính
- Chính sách đầu tư
- Ràng buộc về thuế
Bên cạnh đó, EBITDA được sử dụng để tính tỷ suất lợi nhuận gộp trên vốn chủ sở hữu:
Lợi nhuận gộp trên vốn chủ sở hữu = EBITDA/Vốn chủ sở hữu |
Đánh Giá Chất Lượng Hoạt Động Kinh Doanh
EBITDA là một chỉ số quan trọng vì nó đánh giá chính xác chất lượng hoạt động của một tổ chức. Hơn nữa, nó được các nhà quản lý đánh giá cao vì cho phép họ phân tích tình hình của công ty họ trong lĩnh vực hoạt động của mình.
Đối Ưu Hóa Sự Lựa Chọn Đầu Tư
EBITDA cung cấp những thông tin quan trọng về dòng tiền để cải thiện việc quản lý chi phí hoạt động. Đồng thời cũng là một công cụ đặc quyền để xác định giá chuyển nhượng trong quá trình chuyển nhượng doanh nghiệp.
Đối với nhà đầu tư, EBITDA giúp tối ưu hóa sự lựa chọn đầu tư. Thật vậy, chỉ số cung cấp một cái nhìn tổng quan về vị trí của công ty ở cấp độ lĩnh vực hoạt động của nó. Đây là công cụ phù hợp để có khả năng so sánh tối ưu giữa các công ty khác nhau vì nó được định giá trước khi khấu hao và trích lập dự phòng.
Hạn Chế Của EBITDA Là Gì?

Bỏ Qua Chi Phí Tài Sản
Một quan niệm phổ biến mang tính sai lầm là EBITDA đại diện cho những thu nhập bằng tiền mặt. Tuy nhiên, không giống như dòng tiền tự do , EBITDA bỏ qua chi phí tài sản. Một trong những lời chỉ trích phổ biến nhất đối với EBITDA là nó cho rằng lợi nhuận chỉ là một chức năng của doanh thu và hoạt động – như thể tài sản và nợ vay của công ty là những thứ được đính kèm.
Những Con Số Không Đáng Tin Cậy?
Mặc dù việc trừ các khoản thanh toán lãi, phí thuế, khấu hao và khấu trừ khỏi thu nhập có vẻ là phép tính đơn giản, nhưng các công ty khác nhau sử dụng các số liệu thu nhập khác nhau làm điểm bắt đầu cho EBITDA. Nói cách khác, EBITDA dễ bị ảnh hưởng bởi các con số được tìm thấy trên báo cáo thu nhập. Ngay cả khi tính đến những sai lệch phát sinh từ việc loại trừ chi phí lãi vay, thuế và khấu hao, con số thu nhập mà EBITDA mang lại vẫn có thể không đáng tin cậy.
Không Thực Sự Định Giá Chính Xác Một Công Ty
Tất cả các loại trừ chi phí trong EBITDA có thể làm cho một công ty trông rẻ hơn nhiều so với thực tế. Khi các nhà phân tích xem xét bội số giá cổ phiếu của EBITDA thay vì thu nhập cuối cùng, họ tạo ra bội số thấp hơn.
Các nhà đầu tư chỉ sử dụng EBITDA để đánh giá giá trị hoặc kết quả của công ty có nguy cơ nhận được câu trả lời sai.
Làm Thế Nào Để Diễn Giải EBITDA?

Bạn nên biết rằng EBITDA cung cấp một cái nhìn tổng quan khá chính xác về tình hình tài chính của công ty. Nó cũng đưa ra một ý tưởng về khả năng tạo ra lợi nhuận sau này. Để biết liệu công ty có lãi hay không, cần phải phân tích EBITDA.
EBITDA Dương
EBITDA lớn hơn 0 có nghĩa là chu kỳ hoạt động của công ty đang tạo ra lợi nhuận. Quá trình tạo ra giá trị của nó là lợi nhuận.
EBITDA dương có nghĩa là một công ty có lãi về mặt hoạt động kinh doanh hay nói cách khác là đang kiếm tiền. Tuy nhiên, điều này không có nghĩa là nó có lợi nhuận tổng thể vì EBITDA khống tính đến chính sách đầu tư và tài chính cũng như tác động của thuế và nghãi vụ
EBITDA Âm
Ngược lại, EBITDA dưới 0 là một dấu hiệu xấu và cho thấy một chu kỳ hoạt động không tối ưu .
EBITDA âm đưa ra tín hiệu sai cho các khoản đầu tư. Nó có nghĩa là công ty không có lợi nhuận ở cấp độ hoạt động.
Lưu ý: EBITDA không thể hiện lợi nhuận tổng thể của mô hình kinh tế, mà chỉ phản ánh quá trình hoạt động của công ty (chuỗi sản xuất và bán hàng), được gọi là dòng tiền.
Biên Độ EBITDA
Biên độ EBITDA được sử dụng để phân tích tác động tỷ lệ của chi phí hoạt động đối với doanh thu từ hoạt động kinh doanh và để so sánh ngành. Biên độ này là một tỷ lệ tài chính đo lường tỷ lệ EBITDA trên tổng doanh thu.
Cách tính như sau:
Tỷ lệ ký quỹ EBITDA = (EBITDA/CA) x 100 |
Để tối ưu hóa EBITDA, công ty có thể sử dụng nhiều phương pháp khác nhau:
- Tăng doanh thu trừ thuế
- Giảm thiểu và tối ưu hóa chi phí, đặc biệt là mua hàng và chi phí bên ngoài
- Giảm chi phí nhân viên
Phân Biệt EBITDA Với EBIT?

EBITDA là gì? Đây là lợi nhuận hoạt động trước khi trích lập dự phòng và khấu hao. Do đó, nó là kết quả trước các chi phí hàng năm ghi lại sự hao mòn hoặc lỗi thời của các tòa nhà, hệ thống lắp đặt và công cụ và cuối cùng là khấu hao tài sản.
EBITDA là một phép tính trung gian của:
EBIT = EBITDA – Khấu hao và dự phòng |
Mặt khác, EBIT (Earnings Before Interest and Taxes – Thu nhập trước lãi vay và thuế) tương ứng với kết quả hoạt động và có tính đến các khoản dự phòng và khấu hao. Do đó, nó tự động thấp hơn EBITDA.
Mối Quan Hệ Giữa EBIT Và EBITDA Là Gì?
Trong hầu hết các trường hợp, EBIT và EBITDA được sử dụng để so sánh hiệu quả tài chính của các công ty trong cùng ngành. Đặc biệt, chúng cung cấp khả năng đánh giá hay định giá của các công ty này. Một phương pháp là nhân EBIT hoặc EBITDA của công ty với một hệ số (từ 1 đến 6), sau đó cộng nó vào tiền mặt ròng.
Tuy nhiên, do các công thức có thể thay đổi, tất cả các công ty có thể chọn giữ hoặc không giữ lại các yếu tố nhất định để thực hiện tính toán như một số khoản phí hoặc tín dụng thuế có thể được bao gồm hoặc không được đưa vào tính toán, do đó, lợi ích của việc luôn xác minh các công thức tính toán cho hai yếu tố này trước khi so sánh các công ty.
Khi so sánh các công ty, các nhà đầu tư ưu tiên EBITDA để so sánh dữ liệu giống nhau.
Kết Luận
Từ những thông tin trên ta có thể tổng kết lại một số vấn đề đáng chú ý về EBITDA là gì như sau:
- Thu nhập trước lãi vay, thuế và khấu hao (EBITDA) là thước đo được sử dụng rộng rãi để đánh giá lợi nhuận cốt lõi của công ty.
- EBITDA được tính bằng cách cộng chi phí lãi vay, thuế và khấu hao vào thu nhập ròng.
- EBITDA cho phép các nhà đầu tư đánh giá khả năng sinh lời của công ty sau khi trừ chi phí phụ thuộc vào các quyết định tài chính, chiến lược thuế và lịch trình khấu hao tùy ý.
- Ủy ban Chứng khoán và Giao dịch Hoa Kỳ (SEC) yêu cầu các công ty niêm yết phải đối chiếu mọi số liệu EBITDA mà họ báo cáo với thu nhập ròng và cấm họ báo cáo EBITDA trên mỗi cổ phiếu.
EBITDA là dữ liệu được các ngân hàng và/hoặc nhà đầu tư tính đến để phân tích khả năng sinh lời trong tương lai của công ty và đồng ý (hoặc không) tài trợ cho công ty đó, đặc biệt là trong giai đoạn thành lập doanh nghiệp.
Tóm lại, EBITDA là gì? Đó là một tiêu chí quan trọng để đo lường khả năng sinh lời của một công ty. Tuy nhiên, trong khuôn khổ tính toán chỉ số này, cần xem xét có tính đến tất cả các biến số của nó và bối cảnh của công ty. Dù đối với nhà quản lý hay nhà đầu tư, chỉ số này là một công cụ nên sử dụng để có cái nhìn tổng quan hơn về tình hình của tổ chức mình.
Hy vọng bài viết này của cafeforexvn đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích gip bạn hiểu rõ hơn về EBITDA là gì, công thức tính EBITDA cũng như các kiến thức khác xoay quanh vấn đề này.